![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan de Vrij
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
Kiến tạo: Jerdy Schouten
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Roberto Soriano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
Ra sân: Lewis Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Barrow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerdy Schouten
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Roberto Soriano | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 50 | 7.17 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 34 | 7.06 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 51 | 6.61 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 6.78 | |
30 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 50 | 7.45 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 50 | 7.8 | |
3 | Stefan Posch | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 2 | 0 | 72 | 6.57 | |
8 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 76 | 7.22 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 41 | 6.73 | |
50 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 0 | 75 | 7.65 | |
4 | Joaquin Sosa | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 40 | 6.88 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 0 | 88 | 6.38 | |
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.26 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.05 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 35 | 6.48 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 2 | 41 | 6.38 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 70 | 6.47 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 39 | 6.4 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 3 | 59 | 7.31 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 19 | 6.08 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.79 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 34 | 6.3 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 45 | 6.54 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 58 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ