![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
1.05
0.85
0.95
0.80
2.25
2.90
3.20
0.73
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Kiến tạo: Lewis Ferguson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giacomo Bonaventura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Ra sân: Alexis Saelemaekers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rolando Mandragora
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Charalampos Lykogiannis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 63 | 7.08 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.96 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 71 | 7.27 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 68 | 6.99 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.92 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 35 | 8.11 | |
34 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 64 | 7.53 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.83 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 64 | 47 | 73.44% | 1 | 2 | 90 | 7.29 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 3 | 65 | 7.08 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 0 | 60 | 7.12 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 59 | 6.59 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 6.37 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 6 | 72 | 7.08 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.66 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 0 | 57 | 6.12 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 43 | 6.95 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 5 | 38 | 6.3 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 9 | 6.23 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 37 | 5.78 | |
8 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 5.9 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 70 | 6.74 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 45 | 6.19 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 3 | 55 | 6.36 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 31 | 6.3 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 12 | 6.34 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 1 | 1 | 61 | 6.01 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.11 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 47 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ