![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
0.81
1.05
0.97
0.83
1.55
3.95
4.80
0.79
1.01
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nikola Moro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Ranocchia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
Kiến tạo: Lewis Ferguson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Corazza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liberato Cacace
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francesco Caputo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oussama El Azzouzi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 43 | 6.41 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 7.22 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 29 | 6.55 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.67 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 36 | 7.79 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.11 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.68 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 40 | 6.05 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | |
16 | Tommaso Corazza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 42 | 6.57 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.32 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 40 | 6.43 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 27 | 6.62 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 35 | 6.69 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 5.97 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 5.78 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 26 | 6.04 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 19 | 6.21 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ