Vòng 23
02:45 ngày 02/02/2025
Bologna
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Como 1
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Como Como
9'
match yellow.png Maximo Perrone
Lorenzo De Silvestri 1 - 0
Kiến tạo: Charalampos Lykogiannis
match goal
25'
Charalampos Lykogiannis match yellow.png
29'
38'
match yellow.png Alieu Fadera
38'
match red Alieu Fadera
45'
match yellow.png Maxence Caqueret
Juan Miranda
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
match change
46'
46'
match change Lucas Da Cunha
Ra sân: Maxence Caqueret
Dan Ndoye match yellow.png
47'
Giovanni Fabbian
Ra sân: Dan Ndoye
match change
52'
63'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Patrick Cutrone
Santiago Thomas Castro
Ra sân: Thijs Dallinga
match change
64'
65'
match yellow.png Assane Diao
Giovanni Fabbian 2 - 0
Kiến tạo: Juan Miranda
match goal
66'
77'
match change Gabriel Strefezza
Ra sân: Maximo Perrone
Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Benjamin Dominguez
match change
83'
Oussama El Azzouzi
Ra sân: Nikola Moro
match change
83'
85'
match change Alessio Iovine
Ra sân: Alex Valle Gomez
85'
match change Fellipe Jack
Ra sân: Assane Diao
Remo Freuler match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Como Como
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
395
 
Số đường chuyền
 
392
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
30
2
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
15
102
 
Pha tấn công
 
65
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Santiago Thomas Castro
28
Nicolo Cambiaghi
80
Giovanni Fabbian
17
Oussama El Azzouzi
33
Juan Miranda
5
Martin Erlic
15
Nicolo Casale
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
2
Emil Holm
20
Michel Aebischer
14
Samuel Iling
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-1-4-1 Como Como
1
Skorupsk...
22
Lykogian...
26
Lucumi
31
Beukema
29
Silvestr...
6
Moro
8
Freuler
30
Domingue...
21
Odgaard
11
Ndoye
24
Dallinga
30
Butez
26
Engelhar...
5
Goldanig...
13
Dossena
41
Gomez
23
Perrone
38
Diao
80
Caqueret
79
Martinez
16
Fadera
10
Cutrone

Substitutes

7
Gabriel Strefezza
19
Nanitamo Jonathan Ikone
33
Lucas Da Cunha
6
Alessio Iovine
15
Fellipe Jack
27
Matthias Braunoder
94
Sven Lesjak
11
Andrea Belotti
1
Emil Audero
25
Jose Manuel Reina Paez
4
Ben Lhassine Kone
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Santiago Thomas Castro 9
Nicolo Cambiaghi 28
Giovanni Fabbian 80
Oussama El Azzouzi 17
Juan Miranda 33
Martin Erlic 5
Nicolo Casale 15
Federico Ravaglia 34
Nicola Bagnolini 23
Emil Holm 2
Michel Aebischer 20
Samuel Iling 14
Bologna Como
7 Gabriel Strefezza
19 Nanitamo Jonathan Ikone
33 Lucas Da Cunha
6 Alessio Iovine
15 Fellipe Jack
27 Matthias Braunoder
94 Sven Lesjak
11 Andrea Belotti
1 Emil Audero
25 Jose Manuel Reina Paez
4 Ben Lhassine Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 51.33%
20 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.7
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
54.5% Kiểm soát bóng 52.1%
16.1 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (33trận)
Chủ Khách
Como (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
3
HT-H/FT-H
7
2
1
1
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 1 1 1 22 15 68.18% 1 0 33 7.66
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 2 27 24 88.89% 0 0 47 7.78
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 23 6.41
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 2 1 2 16 13 81.25% 8 1 38 7.54
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 24 88.89% 1 0 42 7.18
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 1 0 0 42 39 92.86% 0 1 52 7.25
21 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 29 7.13
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 16 6.25
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 1 0 37 6.55
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 3 0 0 9 5 55.56% 0 0 20 6.48
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 1 21 6.29
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.01
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 2 0 0 16 15 93.75% 1 0 40 7.12

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 30 5.89
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 40 6.19
19 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 2 0 1 15 11 73.33% 1 2 25 6.22
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 1 40 38 95% 0 1 46 6.37
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 23 5.98
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 23 6.2
16 Alieu Fadera Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 5.3
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 48 6.3
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 26 86.67% 1 0 41 6.01
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 2 0 0 31 24 77.42% 0 0 47 6.13
41 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 28 84.85% 1 0 67 7.01
38 Assane Diao Cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 46 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ