Vòng 23
00:00 ngày 11/02/2025
Bodrumspor
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Goztepe
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.70
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Bodrumspor Bodrumspor
Phút
Goztepe Goztepe
68'
match change David Tijanic
Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva
68'
match change Dogan Erdogan
Ra sân: Ahmed Ildiz
Celal Dumanli
Ra sân: George Puscas
match change
69'
Zdravko Dimitrov
Ra sân: Enis Bardhi
match change
82'
Gokdeniz Bayrakdar
Ra sân: Jonathan Okita
match change
82'
89'
match change Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Kuryu Matsuki
90'
match yellow.png Heliton Jorge Tito dos Santos
90'
match change Ismail Koybasi
Ra sân: Djalma Antonio da Silva Filho
90'
match change Furkan Bayir
Ra sân: Anthony Dennis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodrumspor Bodrumspor
Goztepe Goztepe
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
336
 
Số đường chuyền
 
439
69%
 
Chuyền chính xác
 
73%
4
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
58
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
11
24
 
Long pass
 
41
98
 
Pha tấn công
 
150
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Zdravko Dimitrov
48
Celal Dumanli
41
Gokdeniz Bayrakdar
29
Christophe Herelle
20
Pedro Brazao Teixeira
4
Erkan Degismez
53
Gokhan Akkan
70
Ege Bilsel
23
Uzeyir Ergun
21
Ahmet Aslan
Bodrumspor Bodrumspor 4-2-3-1
3-4-2-1 Goztepe Goztepe
1
Sousa
77
Sen
34
Aytemur
15
Ajeti
33
Celustka
16
Fredy
5
Antalyal...
11
Okita
10
Bardhi
99
Sulejman...
9
Puscas
97
Lis
24
Nielsen
5
Santos
26
Mputu
77
Bayrak
16
Dennis
20
Miroshi
66
Filho
6
Silva
8
Ildiz
7
Matsuki

Substitutes

43
David Tijanic
9
Kubilay Kanatsizkus
21
Dogan Erdogan
12
Ismail Koybasi
23
Furkan Bayir
30
Nazim Sangare
1
Arda Ozcimen
54
Emircan Secgin
Đội hình dự bị
Bodrumspor Bodrumspor
Zdravko Dimitrov 7
Celal Dumanli 48
Gokdeniz Bayrakdar 41
Christophe Herelle 29
Pedro Brazao Teixeira 20
Erkan Degismez 4
Gokhan Akkan 53
Ege Bilsel 70
Uzeyir Ergun 23
Ahmet Aslan 21
Bodrumspor Goztepe
43 David Tijanic
9 Kubilay Kanatsizkus
21 Dogan Erdogan
12 Ismail Koybasi
23 Furkan Bayir
30 Nazim Sangare
1 Arda Ozcimen
54 Emircan Secgin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5.5
46.2% Kiểm soát bóng 48.5%
9.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodrumspor (30trận)
Chủ Khách
Goztepe (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
3
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
3

Bodrumspor Bodrumspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Celustka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.31
15 Arlind Ajeti Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.57
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.22
5 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.33
9 George Puscas Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.02
11 Jonathan Okita Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.11
99 Taulant Seferi Sulejmanov Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
34 Ali Aytemur Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.77
1 Diogo Sousa Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.34
77 Cenk Sen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.22

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lasse Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.29
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 12 6.32
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.42
66 Djalma Antonio da Silva Filho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.21
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.11
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.35
20 Novatus Miroshi Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.23
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ trụ 2 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.17
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 1 0 1 4 2 50% 0 0 7 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ