![Bodrumspor Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181220112926.png)
![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
1.06
0.80
0.94
0.90
2.30
3.30
2.62
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181220112926.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Maxim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salem M Bakata
Ra sân: Samet Yalcin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kacper Kozlowski
Ra sân: Burak Coban
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gokdeniz Bayrakdar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenan Kodro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Furkan Soyalp
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181220112926.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Đội hình xuất phát
![Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181220112926.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181220112926.png)
![Bodrumspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodrumspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kenan Ozer | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 30 | 7 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 3 | 0 | 50 | 6.7 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 72 | 6.8 | |
8 | Samet Yalcin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
34 | Ali Aytemur | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 66 | 81.48% | 0 | 4 | 89 | 6.7 | |
1 | Diogo Sousa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
7 | Zdravko Dimitrov | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 20 | 7.1 | |
48 | Celal Dumanli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
20 | Pedro Brazao Teixeira | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 4 | 1 | 76 | 7.3 | |
41 | Gokdeniz Bayrakdar | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 29 | 7.5 | |
17 | Burak Coban | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 25 | 6.9 | |
26 | Musah Mohammed | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 7 | 56 | 6.8 | |
19 | Haqi Osman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
21 | Ahmet Aslan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
23 | Uzeyir Ergun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 8 | 0 | 67 | 7.3 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Enric Saborit | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 11 | 7.3 | |
1 | Sokratis Dioudis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 19 | 46.34% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 43 | 7.1 | |
19 | Kenan Kodro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 26 | 6.7 | |
5 | Ertugrul Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 47 | 7.2 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 32 | 6.8 | |
8 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 7 | |
6 | Quentin Daubin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 22 | 5.7 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 1 | 11 | 6.5 | |
7 | Mustafa Eskihellac | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 40 | 6.7 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
15 | Godfrey Bitok Stephen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
27 | Omurcan Artan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 3 | 53 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ