

90phút [3-2], 120phút [5-2]
1.00
0.88
1.01
0.89
2.25
3.60
2.90
1.12
0.79
1.05
0.83
Diễn biến chính








Ra sân: Ulrik Saltnes

Ra sân: Ole Didrik Blomberg

Ra sân: Fredrik Sjovold

Ra sân: Villads Nielsen

Ra sân: Kasper Waarst Hogh


Kiến tạo: Sondre Sorli


Ra sân: Sondre Sorli


Ra sân: Michal Sadilek

Ra sân: Sayfallah Ltaief


Ra sân: Michel Vlap

Ra sân: Daan Rots

Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
Kiến tạo: Odin Luras Bjortuft


Ra sân: Mees Hilgers

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ulrik Saltnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 6.14 | |
7 | Patrick Berg | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 76 | 66 | 86.84% | 8 | 0 | 100 | 7.32 | |
27 | Sondre Sorli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 10 | 6.34 | |
21 | Andreas Klausen Helmersen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
19 | Sondre Brunstad Fet | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.17 | |
6 | Jostein Gundersen | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 158 | 156 | 98.73% | 0 | 4 | 182 | 7.54 | |
5 | Brice Wembangomo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 7.48 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 0 | 73 | 7.25 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 0 | 99 | 6.47 | |
26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 46 | 7.39 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 31 | 7.25 | |
4 | Odin Luras Bjortuft | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 57 | 6.3 | |
11 | Ole Didrik Blomberg | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 37 | 6.49 | |
20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 68 | 5.77 | |
2 | Villads Nielsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 132 | 125 | 94.7% | 1 | 1 | 143 | 6.78 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 4 | 34 | 6.55 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 42 | 6.44 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 44 | 6.33 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 35 | 7.29 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.03 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 50 | 6.43 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.27 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 39 | 5.08 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 5.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ