![Bodo Glimt Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
0.87
0.97
1.02
0.86
3.35
3.65
1.98
0.71
1.14
0.72
1.11
Diễn biến chính
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
Kiến tạo: Jens Petter Hauge
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ulrik Saltnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Borges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
Kiến tạo: Kasper Waarst Hogh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hakon Evjen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Petter Hauge
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulrik Saltnes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Đội hình xuất phát
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401102106.jpg)
![Bodo Glimt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ulrik Saltnes | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 48 | 7.94 | |
11 | Runar Espejord | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.21 | |
77 | Philip Zinckernagel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.93 | |
7 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 4 | 0 | 67 | 7.47 | |
19 | Sondre Brunstad Fet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 4 | 2 | 5 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 48 | 9.78 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 55 | 6.92 | |
26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 41 | 7.1 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 7 | 27 | 8.55 | |
4 | Odin Luras Bjortuft | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 2 | 62 | 6.73 | |
94 | August Mikkelsen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
25 | Isak Dybvik Maatta | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 5.12 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 23 | 54.76% | 0 | 1 | 58 | 7.39 | |
20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 55 | 7 | |
2 | Villads Nielsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 48 | 6.37 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 52 | 6.34 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 1 | 4 | 88 | 6.18 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 38 | 6.34 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 17 | 6.72 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 33 | 97.06% | 1 | 0 | 41 | 6.52 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 66 | 98.51% | 0 | 0 | 76 | 6.43 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 56 | 51 | 91.07% | 11 | 0 | 73 | 7.15 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 66 | 56 | 84.85% | 7 | 0 | 93 | 7.01 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 28 | 5.87 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 1 | 48 | 5.76 | |
20 | Andre Franco | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.65 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 4 | 79 | 6.88 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 7.04 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 7.23 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ