Vòng 1
05:00 ngày 27/01/2025
Boca Juniors
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Argentinos Juniors
Địa điểm: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2
0.69
U 2
0.96
1
1.67
X
3.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Ayrton Enrique Costa
Ra sân: Marcos Faustino Rojo
match change
46'
61'
match yellow.png Federico Fattori Mouzo
64'
match change Santiago Rodriguez
Ra sân: Jose Herrera
Alan Velasco
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
match change
65'
Rodrigo Andres Battaglia
Ra sân: Ander Herrera Aguera
match change
65'
68'
match yellow.png Sebastian Prieto
Frank Fabra Palacios match yellow.png
74'
76'
match change Nicolas Cordero
Ra sân: Tomas Molina
Lucas Blondel
Ra sân: Luis Advincula Castrillon
match change
81'
84'
match change Lucas Gómez
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
Miguel Merentiel
Ra sân: Oscar Exequiel Zeballos
match change
84'
84'
match change Manuel Brondo
Ra sân: Alan Lescano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
503
 
Số đường chuyền
 
376
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
11
16
 
Long pass
 
25
69
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ayrton Enrique Costa
5
Rodrigo Andres Battaglia
20
Alan Velasco
42
Lucas Blondel
16
Miguel Merentiel
13
Javier Hernan Garcia
34
Mateo Mendia
3
Marcelo Saracchi
19
Agustin Martegani
22
Kevin Zenon
11
Lucas Janson
9
Milton Gimenez
Boca Juniors Boca Juniors 4-2-3-1
4-3-3 Argentinos Juniors Argentinos Juniors
12
Brey
18
Palacios
6
Rojo
40
Gallotti
17
Castrill...
38
Domenech
21
Aguera
7
Zeballos
8
Quinones
33
Aguirre
10
Cavani
50
Luz
22
Lozano
16
Alvarez
4
Godoy
20
Prieto
8
Guaglian...
24
Mouzo
21
Oroz
10
Lescano
27
Molina
11
Herrera

Substitutes

7
Santiago Rodriguez
32
Nicolas Cordero
30
Manuel Brondo
25
Lucas Gómez
12
Gonzalo Siri Payer
33
Mateo Antoni
14
Kevin Coronel
23
Thiago Santamaría
17
Cristian Ferreira
15
Ariel Gamarra
29
Emiliano Viveros
18
Victor Ismael Sosa
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Ayrton Enrique Costa 32
Rodrigo Andres Battaglia 5
Alan Velasco 20
Lucas Blondel 42
Miguel Merentiel 16
Javier Hernan Garcia 13
Mateo Mendia 34
Marcelo Saracchi 3
Agustin Martegani 19
Kevin Zenon 22
Lucas Janson 11
Milton Gimenez 9
Boca Juniors Argentinos Juniors
7 Santiago Rodriguez
32 Nicolas Cordero
30 Manuel Brondo
25 Lucas Gómez
12 Gonzalo Siri Payer
33 Mateo Antoni
14 Kevin Coronel
23 Thiago Santamaría
17 Cristian Ferreira
15 Ariel Gamarra
29 Emiliano Viveros
18 Victor Ismael Sosa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.3
46.3% Kiểm soát bóng 56.3%
10.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (5trận)
Chủ Khách
Argentinos Juniors (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.8
21 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 0 0 0 54 41 75.93% 1 2 66 6.5
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 41 95.35% 4 1 67 7.2
6 Marcos Faustino Rojo Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 6.9
5 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 29 6.5
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 36 81.82% 0 1 70 7.5
40 Lorenzo Gallotti Trung vệ 1 0 0 77 66 85.71% 0 3 95 7.6
8 Carlos Palacios Quinones Midfielder 0 0 3 54 45 83.33% 3 2 65 7.2
42 Lucas Blondel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.7
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 2 0 6 6.6
20 Alan Velasco Cánh trái 1 0 1 16 12 75% 4 1 30 6.8
7 Oscar Exequiel Zeballos Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 3 1 26 6.6
32 Ayrton Enrique Costa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 21 100% 0 1 36 7.2
33 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 26 6.5
12 Leandro Brey Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 40 7.4
38 Camilo Rey Domenech Midfielder 0 0 0 62 52 83.87% 0 0 75 7.3

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 35 7.3
4 Erik Fernando Godoy Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 49 7.2
21 Nicolas Adrian Oroz Tiền vệ công 1 0 3 35 26 74.29% 6 0 56 7.1
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 50 81.97% 0 1 72 6.7
27 Tomas Molina Tiền đạo cắm 3 1 1 16 10 62.5% 0 5 31 7
7 Santiago Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 2 12 10 83.33% 1 0 18 6.7
16 Francisco Alvarez Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 53 7.3
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 4 4 52 7.1
32 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.7
8 Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni Tiền vệ trụ 1 0 1 36 30 83.33% 3 1 56 6.6
22 Leandro Lozano Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 27 90% 1 1 60 7.3
10 Alan Lescano Tiền vệ công 3 0 1 24 18 75% 0 0 40 7
11 Jose Herrera Cánh phải 1 1 1 16 14 87.5% 0 1 31 6.9
30 Manuel Brondo Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.6
25 Lucas Gómez Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ