![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
0.79
1.01
0.98
0.72
2.43
3.02
2.71
0.80
0.95
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gaius Makouta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Magalhes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Tounkara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Gaspar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kenji Gorre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Silva
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yusupha Om Njie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafael Wihby Bracalli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 27 | 7.06 | |
21 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 5 | 0 | 31 | 6.93 | |
7 | Kenji Gorre | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 0 | 34 | 7.11 | |
2 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 42 | 6.3 | |
11 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 29 | 6.45 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 60 | 6.22 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 37 | 6.25 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 44 | 6.18 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 5 | 50 | 6.6 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 59 | 6.38 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 65 | 6.84 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 58 | 7.35 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 53 | 6.4 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 26 | 6.88 | |
7 | Ruben Lameiras | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.32 | |
98 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 1 | 17 | 6.32 | |
33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 32 | 6.46 | |
90 | Michael Johnston | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 1 | 14 | 5.87 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 43 | 6.92 | |
63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
11 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 5.98 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 36 | 6.14 | |
80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 3 | 60 | 7.22 | |
22 | Ibrahima Bamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.37 | |
83 | Mamadou Tounkara | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.14 | |
72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 36 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ