![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
0.78
1.02
0.90
0.80
5.25
4.35
1.45
0.78
0.97
0.93
0.77
Diễn biến chính
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tiago Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Coates Nion
Ra sân: Gaius Makouta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Edwards
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Watai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ricardo Esgaio Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geny Catamo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Gyokeres
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 26 | 6.22 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 33 | 6.17 | |
5 | Chidozie Awaziem | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 22 | 5.9 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 29 | 6.01 | |
26 | Rodrigo Abascal | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.04 | |
13 | Masaki Watai | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 28 | 6.11 | |
9 | Robert Bozenik | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 22 | 5.85 | |
42 | Gaius Makouta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 19 | 6.05 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 22 | 6.18 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
21 | Tiago Morais | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.29 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.44 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 39 | 6.62 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 27 | 7.17 | |
10 | Marcus Edwards | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.77 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 24 | 6.23 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
8 | Pedro Goncalves | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 5 | 0 | 21 | 6.32 | |
25 | Goncalo Inacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 62 | 6.68 | |
21 | Geny Catamo | Forward | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 7.17 | |
26 | Ousmane Diomande | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 27 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ