![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
0.85
1.05
0.88
0.82
6.50
4.75
1.40
0.86
1.04
1.16
0.74
Diễn biến chính
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Evanilson
Kiến tạo: Tiago Morais
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Bruno Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Franco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Đội hình xuất phát
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.02 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.64 | |
21 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 15 | 6.12 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.29 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.26 | |
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
8 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 24 | 6.79 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.43 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 15 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ