![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
0.79
1.01
0.89
0.81
2.05
3.11
3.31
1.13
0.62
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ibrahima Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Simao
Ra sân: Kenji Gorre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antony Alves Santos
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaius Makouta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Đội hình xuất phát
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafael Wihby Bracalli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.71 | |
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
21 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 8 | 1 | 74 | 6.94 | |
7 | Kenji Gorre | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 37 | 6.42 | |
11 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 29 | 6.14 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 63 | 6.79 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 25 | 6.56 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 44 | 6.77 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 2 | 49 | 6.41 | |
6 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 31 | 6.24 | |
77 | Luis Miguel Castelo Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.24 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 2 | 43 | 6.95 | |
59 | Martim Tavares | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 14 | 0 | 75 | 7.23 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 41 | 6.68 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 8 | 69 | 7.34 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 50 | 6.7 | |
8 | Arsenio Lafuente Nunes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 1 | 67 | 7.01 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 68 | 7.24 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 49 | 6.82 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 34 | 6.66 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.38 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 27 | 6.14 | |
23 | Ismaila Soro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 45 | 6.79 | |
21 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 46 | 6.92 | |
25 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 29 | 6.32 | |
9 | Bruno Henrique Marques Torres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ