![Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Luxembourg Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
1.10
0.70
0.94
0.76
1.01
12.00
25.00
0.84
0.91
0.80
0.90
Diễn biến chính
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Leao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothe Rupil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Curci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Bohnert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mica Pinto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diogo Jota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxine Chanot
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ruben Neves
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 45 | 38 | 84.44% | 7 | 1 | 60 | 8.94 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Danilo Luis Helio Pereira | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 55 | 7.15 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 47 | 7.43 | |
12 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 33 | 7.18 | |
18 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 1 | |
21 | Diogo Jota | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 16 | 6.69 | |
6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 64 | 98.46% | 0 | 0 | 65 | 6.72 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.56 | |
7 | Pedro Neto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 44 | 7.01 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 5 | 0 | 30 | 8.15 | |
11 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 8.8 | |
14 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 62 | 8.64 | |
5 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lars Christian Krogh Gerson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 26 | 5.18 | |
18 | Laurent Jans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 22 | 5.37 | |
2 | Maxine Chanot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 4.68 | |
22 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Sebastien Thill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Florian Bohnert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.48 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 5.59 | |
12 | Ralph Schon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vincent Thill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 28 | 6.08 | |
13 | Dirk Carlson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.9 | |
14 | Seid Korac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Alessio Curci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.7 | |
20 | Timothe Rupil | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
15 | Eldin Dzogovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 5.65 | |
8 | Sofiane Ikene | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Tiago Pereira Cardoso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Aiman Dardari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Leon Elshan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ