![Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Liechtenstein Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
0.78
1.02
0.75
0.95
0.93
0.82
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Malin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Livio Meier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Gassner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Wolfinger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
Đội hình xuất phát
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 23 | 8.49 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.68 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 47 | 39 | 82.98% | 6 | 1 | 60 | 7.55 | |
13 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 1 | 2 | 75 | 6.9 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 6 | 1 | 83 | 9.02 | |
5 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 50 | 100% | 3 | 0 | 59 | 6.95 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 48 | 7.52 | |
6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 9 | 61 | 8.41 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 67 | 6.85 | |
11 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 67 | 7.61 | |
14 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 1 | 1 | 83 | 7.18 |
Liechtenstein
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benjamin Buchel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 1 | 44 | 6.19 | |
10 | Sandro Wieser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 21 | 5.74 | |
18 | Nicolas Hasler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.92 | |
20 | Sandro Wolfinger | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 31 | 5.87 | |
6 | Andreas Malin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.78 | |
8 | Aron Sele | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
23 | Jens Hofer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 23 | 5.77 | |
16 | Fabio Wolfinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
14 | Livio Meier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 11.11% | 0 | 1 | 14 | 5.61 | |
17 | Noah Frommelt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 1 | 18 | 5.68 | |
4 | Lars Traber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 14 | 5.14 | |
19 | Philipp Gassner | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.21 | |
5 | Simon Luchinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 5.97 | |
13 | Jakob Lorenz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ