![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Shrewsbury Town Shrewsbury Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124017.png)
0.96
0.74
0.82
0.78
1.52
3.82
4.90
0.69
0.96
0.79
0.81
Diễn biến chính
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Shrewsbury Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124017.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: CJ Hamilton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Bayliss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliott Bennett
Ra sân: Sonny Carey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Rhodes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Karamoko Dembele
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Owen Dale
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karamoko Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kyle Joseph
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: CJ Hamilton
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Shrewsbury Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124017.png)
Đội hình xuất phát
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Shrewsbury Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124017.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012124017.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jordan Rhodes | Forward | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
12 | Kenneth Dougal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 44 | 6.63 | |
3 | James Husband | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 66 | 7.03 | |
5 | Matthew Pennington | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 1 | 77 | 6.75 | |
18 | Jake Beesley | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 4 | 16 | 7.42 | |
22 | CJ Hamilton | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 28 | 7.58 | |
32 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
7 | Owen Dale | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 25 | 6.54 | |
21 | Marvin Ekpiteta | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 60 | 6.85 | |
11 | Karamoko Dembele | Forward | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 42 | 7.12 | |
10 | Sonny Carey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 45 | 6.61 |
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Elliott Bennett | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 5.93 | |
33 | Tom Flanagan | Defender | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 20 | 5.73 | |
9 | Ryan Bowman | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.04 | |
7 | Carl Winchester | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.03 | |
22 | Cheyenne Dunkley | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 26 | 5.97 | |
1 | Marko Marosi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 0 | 17 | 5.55 | |
11 | Daniel Udoh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 2 | 14 | 5.77 | |
26 | Jordan Shipley | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 22 | 6.22 | |
20 | Tom Bayliss | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
14 | Taylor Perry | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.78 | |
6 | Jason Sraha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 1 | 1 | 21 | 6.04 | |
4 | Joseph Anderson | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 28 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ