![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
0.90
0.90
0.98
0.72
2.55
3.07
2.55
0.87
0.88
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: CJ Hamilton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Charlie Patino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lyndon Dykes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Charlie Patino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Iroegbunam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Dozzell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lyndon Dykes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Lowe
Ra sân: Jerry Yates
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Fiorini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Charlie Patino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Rogers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chris Maxwell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 3 | 17.65% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
31 | Curtis Nelson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 4 | 40 | 7.77 | |
3 | James Husband | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 3 | 6 | 46 | 7.57 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 7.6 | |
22 | CJ Hamilton | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 0 | 35 | 7.64 | |
2 | Callum Connolly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 2 | 18 | 6.8 | |
34 | Jordan Thorniley | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 5 | 26 | 7.74 | |
25 | Morgan Rogers | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 35 | 7.87 | |
24 | Andy Lyons | Midfielder | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 3 | 34 | 8.6 | |
8 | Lewis Fiorini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 4 | 0 | 36 | 6.54 | |
28 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 7 | 2 | 33 | 8.42 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan Marius Johansen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
14 | Chris Martin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 8 | 26 | 7.5 | |
18 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 5.34 | |
4 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 3 | 35 | 5.62 | |
17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 5.99 | |
15 | Sam Field | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 3 | 43 | 6.62 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 1 | 26 | 4.26 | |
8 | Luke Amos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 3 | 31 | 7 | |
2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 32 | 5.68 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 5 | 45 | 5.84 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 3 | 22 | 6.1 | |
29 | Aaron Drewe | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 2 | 48 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ