![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Lincoln City Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
0.82
1.00
1.00
0.80
1.62
4.00
4.50
0.80
1.00
0.73
1.08
Diễn biến chính
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Karamoko Dembele
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Sorenson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Bishop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Callum Connolly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Joseph
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karamoko Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alistair Smith
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
Đội hình xuất phát
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jordan Rhodes | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 17 | 6.51 | |
3 | James Husband | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 36 | 6.81 | |
22 | CJ Hamilton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.26 | |
2 | Callum Connolly | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 4 | 26 | 6.92 | |
32 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
7 | Owen Dale | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 21 | 6.5 | |
17 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 3 | 19 | 6.42 | |
8 | Albie Morgan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 3 | 38 | 7.19 | |
11 | Karamoko Dembele | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 7.18 | |
20 | Oliver Casey | Defender | 2 | 1 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 7 | 33 | 8.2 | |
9 | Kyle Joseph | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 14 | 6.56 |
Lincoln City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Alex Mitchell | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 21 | 5.94 | |
21 | Hakeeb Adelakun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
5 | Adam Jackson | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 21 | 6.48 | |
10 | Teddy Bishop | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 32 | 5.86 | |
11 | Ethan Hamilton | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 29 | 6.08 | |
2 | Lasse Sorenson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 34 | 6.47 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 17 | 5.72 | |
22 | Timothy Eyoma | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 4 | 40 | 5.99 | |
8 | Alistair Smith | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
17 | Dylan Duffy | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 25 | 6.44 | |
27 | Jovon Makama | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ