![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Wrexham Wrexham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012133316.png)
0.85
1.05
0.95
0.95
1.60
3.90
4.33
0.76
1.08
0.89
0.93
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Wrexham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012133316.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sam Dalby
Kiến tạo: Sam Gallagher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arnor Sigurdsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sondre Tronstad
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sam Gallagher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sam Gallagher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Garrett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eoghan OConnell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Cannon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Barnett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Dalby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Mullin
Ra sân: Joe Rankin-Costello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnor Sigurdsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Wrexham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012133316.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Wrexham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012133316.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012133316.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 8.72 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 0 | 79 | 8.36 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 7 | 4 | 2 | 63 | 54 | 85.71% | 2 | 0 | 77 | 8.85 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 1 | 98 | 7.22 | |
16 | Scott Wharton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 5 | 80 | 6.64 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 2 | 41 | 6.77 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 36 | 6.93 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 105 | 91 | 86.67% | 2 | 2 | 119 | 6.9 | |
45 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.09 | |
44 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 0 | 61 | 7.05 | |
30 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 2 | 0 | 55 | 6.68 | |
33 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.46 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 73 | 65 | 89.04% | 2 | 0 | 84 | 7.64 |
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Tozer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.07 | |
23 | James McClean | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 5 | 1 | 47 | 6.44 | |
12 | George Evans | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 28 | 5.85 | |
10 | Paul Mullin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 45 | 5.84 | |
15 | Eoghan OConnell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 5.76 | |
30 | James Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
20 | Andy Cannon | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 36 | 7.04 | |
6 | Jordan Tunnicliffe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
18 | Sam Dalby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 7 | 30 | 6.78 | |
9 | Ollie Palmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
29 | Ryan Barnett | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 32 | 6.06 | |
32 | Max Cleworth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 54 | 5.77 | |
27 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
19 | Jacob Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.96 | |
33 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 1 | 44 | 4.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ