![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
1.03
0.87
0.82
0.92
2.90
3.40
2.36
0.95
0.90
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Ra sân: Hayden Carter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Fellows
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grady Diangana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Todd Cantwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayson Molumby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Maja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.18 | |
14 | Andreas Weimann | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 38 | 6.15 | |
19 | Ryan Hedges | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 32 | 6.63 | |
5 | Dominic Hyam | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 4 | 75 | 6.74 | |
2 | Callum Brittain | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
27 | Lewis Travis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 63 | 6.52 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 48 | 6.45 | |
9 | Makhtar Gueye | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.14 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 0 | 47 | 7.14 | |
23 | Yuki Ohashi | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.03 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 43 | 28 | 65.12% | 3 | 3 | 71 | 7.4 | |
17 | Hayden Carter | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 25 | 6.42 | |
10 | Tyrhys Dolan | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 25 | 6.69 | |
24 | Owen Beck | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 3 | 2 | 67 | 6.8 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 57 | 6.52 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 70 | 63 | 90% | 1 | 1 | 74 | 6.9 | |
10 | John Swift | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
21 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 73 | 6.86 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 34 | 6.39 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 4 | 62 | 7.12 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 44 | 6.94 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 37 | 6.95 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 36 | 5.88 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 72 | 7.27 | |
22 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
17 | Ousmane Diakite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 5 | 73 | 7.48 | |
31 | Tom Fellows | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.15 | |
19 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ