![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.98
0.82
0.93
0.77
1.98
3.65
3.00
1.05
0.70
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Charlie Patino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arnor Sigurdsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Brittain
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joe Rankin-Costello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Patino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Paterson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerry Yates
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.14 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 22 | 6.06 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 35 | 5.93 | |
16 | Scott Wharton | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 3 | 31 | 6.49 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 27 | 6.28 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 3 | 31 | 6.65 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 51 | 6.76 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 26 | 5.82 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 48 | 6.1 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 26 | 6.16 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 28 | 6.33 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 19 | 7.06 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 33 | 6.63 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.61 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 46 | 6.4 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.84 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.38 | |
30 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 29 | 7.15 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 35 | 6.57 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 7.04 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 41 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ