![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Rotherham United Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
1.06
0.82
0.76
0.99
1.40
4.40
6.50
1.00
0.85
1.05
0.80
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Clucas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: James Hill
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Andy Moran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Semir Telalovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Clucas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Nombe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Rathbone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dexter Lembikisa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastian Revan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Eaves
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 35 | 6.23 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 36 | 6.03 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 0 | 50 | 6.91 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 36 | 6.93 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 6 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.25 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 8 | 50 | 6.67 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 45 | 6.96 | |
23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 49 | 6.68 | |
33 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 6.08 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 52 | 6.27 |
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sean Morrison | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 36 | 7.45 | |
9 | Tom Eaves | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 17 | 6.54 | |
8 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 2 | 0 | 28 | 7.13 | |
18 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 35 | 6.38 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 24 | 6.08 | |
3 | Cohen Bramall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
29 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 33 | 7.07 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 31 | 6.79 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.06 | |
2 | Dexter Lembikisa | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ