![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Portsmouth Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
1.01
0.89
1.00
0.88
1.85
3.80
3.70
0.93
0.93
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paddy Lane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Callum Brittain
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Atkinson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Dozzell
Kiến tạo: Andreas Weimann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Andreas Weimann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Buckley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Lang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Murphy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Todd Cantwell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Portsmouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123639.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 6 | 67 | 7.32 | |
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 26 | 6.72 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 49 | 6.96 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 39 | 6.46 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 44 | 6.66 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 2 | 54 | 8.73 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 56 | 6.71 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.19 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 4 | 55 | 7.37 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 34 | 6.8 | |
24 | Owen Beck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 3 | 0 | 55 | 7.25 | |
33 | Amario Cozier-Duberry | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.24 |
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Robert Atkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 5 | 43 | 6.63 | |
7 | Marlon Pack | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 6 | 52 | 6.84 | |
23 | Josh Murphy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 3 | 0 | 32 | 6.46 | |
45 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 20 | 6.36 | |
3 | Connor Ogilvie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 4 | 31 | 6.7 | |
9 | Colby Bishop | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 4 | 25 | 6.68 | |
13 | Nicolas Schmid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 24 | 6.03 | |
21 | Andre Dozzell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
49 | Callum Lang | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 0 | 39 | 6.29 | |
15 | Christian Saydee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
4 | Ryley Towler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
22 | Zak Swanson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 53 | 6.28 | |
32 | Paddy Lane | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 7 | 0 | 26 | 6.75 | |
8 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 3 | 46 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ