![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Oxford United Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
0.84
1.02
1.00
0.87
1.75
3.50
3.80
0.95
0.93
0.81
1.05
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthew Phillips
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Rodrigues
Ra sân: Joe Rankin-Costello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Phillips
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Makhtar Gueye
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 62 | 7 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 0 | 26 | 6.6 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 2 | 72 | 6.7 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 11 | 1 | 68 | 7.2 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 73 | 6.6 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.4 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 44 | 81.48% | 6 | 3 | 77 | 6.7 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 7.1 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 41 | 7.4 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 49 | 7 |
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joe Bennett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 72 | 6.4 | |
10 | Matthew Phillips | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 37 | 7.2 | |
2 | Sam Long | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 77 | 61 | 79.22% | 0 | 4 | 95 | 6.9 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 63 | 54 | 85.71% | 5 | 2 | 86 | 7.3 | |
22 | Greg Leigh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 3 | 10 | 6.4 | |
9 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 31 | 7.2 | |
7 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
17 | Owen Dale | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
20 | Ruben Rodrigues | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
30 | Peter Kioso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 4 | 78 | 7.1 | |
1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
3 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 1 | 5 | 97 | 6.9 | |
15 | Idris El Mizouni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
19 | Tyler Goodrham | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 51 | 7.4 | |
14 | Louie Sibley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ