![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.88
1.02
1.01
0.85
2.38
3.40
2.90
0.89
1.01
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Pickering
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: John Buckley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grant Hanley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Fassnacht
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 5 | 64 | 6.73 | |
9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 5 | 30 | 6.85 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 51 | 6.39 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.38 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 47 | 77.05% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 3 | 0 | 68 | 6.61 | |
16 | Scott Wharton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 5 | 65 | 6.64 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.16 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 27 | 14 | 51.85% | 7 | 1 | 44 | 7.65 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 35 | 6.09 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 63 | 6.99 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.48 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 86 | 74 | 86.05% | 0 | 1 | 101 | 6.94 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 5 | 61 | 6.32 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 6.43 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 89 | 71 | 79.78% | 0 | 2 | 99 | 6.68 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 0 | 68 | 6.12 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 27 | 6.21 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 3 | 1 | 80 | 6.42 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.13 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 27 | 6.38 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 8 | 0 | 75 | 6.8 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 34 | 6.34 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 3 | 0 | 66 | 7.05 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ