![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
1.00
0.80
0.75
0.95
2.65
3.15
2.38
0.95
0.80
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Lungi Sorensen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grant Hanley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Onel Hernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Gibson
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rankin-Costello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Morton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Travis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Onel Hernandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 3 | 1 | 25 | 6.1 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 42 | 6.04 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 0 | 51 | 6.21 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 4 | 82 | 6.6 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 15 | 6.27 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 50 | 6.11 | |
22 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 51 | 6.1 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 3 | 77 | 6.46 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 16 | 6.32 | |
13 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 56 | 6.38 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 2 | 0 | 72 | 5.68 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 61 | 77.22% | 0 | 4 | 91 | 6.85 | |
6 | Tyler Morton | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 1 | 55 | 6.62 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.48 | |
36 | Adam Wharton | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.39 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 38 | 7.76 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 47 | 6.83 | |
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.22 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 60 | 7.37 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 0 | 57 | 7.47 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 2 | 57 | 8.24 | |
24 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 6 | 33 | 7.07 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 53 | 8.66 | |
2 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 60 | 7.34 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.15 | |
4 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.88 | |
46 | Liam Gibbs | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 31 | 7.88 | ||
13 | Marquinhos | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 2 | 41 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ