![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
0.90
1.00
0.84
0.90
2.11
3.55
3.30
1.21
0.70
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Callum Brittain
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidomo Emakhu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jake Garrett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Arnor Sigurdsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan McNamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan James Longman
Ra sân: Sam Gallagher
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 3 | 96 | 6.4 | |
9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 19 | 6.57 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 40 | 7.07 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 3 | 93 | 6.46 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 3 | 56 | 6.99 | |
16 | Scott Wharton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 61 | 81.33% | 0 | 3 | 83 | 6.36 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.67 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 8 | 1 | 37 | 5.88 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 5.87 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 50 | 74.63% | 1 | 0 | 78 | 6.39 | |
45 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.94 | |
44 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 36 | 6.36 | |
30 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 2 | 53 | 6.33 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 2 | 40 | 6.47 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 38 | 6.46 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 36 | 6.73 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 32 | 6.07 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 35 | 6.42 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 25 | 6.46 | |
21 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.87 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 43 | 6.11 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 37 | 6.6 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 6.12 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 2 | 23 | 6.41 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ