![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.89
0.99
0.82
1.05
2.20
3.25
3.30
1.28
0.68
0.40
1.90
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Makhtar Gueye
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Makhtar Gueye
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Amario Cozier-Duberry
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Hashioka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Moses
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Makhtar Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 7 | 61 | 8.46 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 74 | 7.44 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.46 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 54 | 7.43 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 0 | 75 | 7.1 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 2 | 70 | 7.42 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 41 | 8.08 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 1 | 35 | 7.41 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 30 | 6.43 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 1 | 54 | 7.48 | |
24 | Owen Beck | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 39 | 7.86 | |
33 | Amario Cozier-Duberry | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 7.68 | |
20 | Harry Leonard | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 1 | 50 | 6.16 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 36 | 6.33 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.67 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 3 | 37 | 6.26 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Jacob Brown | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 5.87 | |
27 | Daiki Hashioka | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 39 | 6.64 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 51 | 43 | 84.31% | 8 | 1 | 73 | 6.44 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 2 | 57 | 6.01 | |
20 | Liam Walsh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.1 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 52 | 6.24 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.12 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 5 | 69 | 6.25 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 30 | 6.68 | |
37 | Zack Nelson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 5.98 | |
38 | Joseph Johnson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 18 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ