![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.88
0.92
0.75
0.95
2.43
3.31
2.51
0.85
0.90
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlton Morris
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Doughty
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvelous Nakamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Lewis Travis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Pickering
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Drameh
Kiến tạo: Sorba Thomas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.14 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 34 | 6.81 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 6 | 33 | 6.99 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 6.61 | |
22 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 19 | 6.03 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 42 | 6.43 | |
13 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.78 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 37 | 6.87 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 38 | 6.88 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | |
36 | Adam Wharton | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.55 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 17 | 6.62 | |
5 | Sonny Bradley | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
34 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 20 | 6.39 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.49 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.84 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 2 | 2 | 31 | 6.44 | |
2 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.33 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 5 | 24 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ