![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.96
0.84
0.84
0.86
3.11
3.11
2.13
0.64
1.11
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Cork
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Pickering
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lewis Travis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Maatsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anass Zaroury
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bradley Dack | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.93 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 32 | 5.87 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 15 | 55.56% | 4 | 0 | 50 | 7.06 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 0 | 3 | 69 | 6.57 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
22 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 2 | 39 | 6 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 46 | 6.47 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 11 | 6.1 | |
13 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 2 | 53 | 6.34 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 4 | 70 | 6.83 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 2 | 36 | 7.01 | |
36 | Adam Wharton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 59 | 7.13 | |
38 | Harry Leonard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 7.08 | |
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 3 | 47 | 6.47 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 29 | 6.48 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 94 | 7.89 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 34 | 6.59 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 34 | 6.94 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 69 | 6.77 | |
17 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.42 | |
49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 61 | 7.92 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.41 | |
29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 0 | 67 | 6.82 | |
5 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 37 | 6.48 | |
28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 75 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ