![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.94
0.94
1.30
0.55
3.10
3.40
2.25
1.26
0.69
0.44
1.70
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bashir Humphreys
Ra sân: Amario Cozier-Duberry
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Makhtar Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Baker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sondre Tronstad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 4 | 30 | 6.8 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
42 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 25 | 7 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 3 | 12 | 6.7 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
10 | Tyrhys Dolan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
24 | Owen Beck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
33 | Amario Cozier-Duberry | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.4 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 21 | 6.7 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 29 | 6.5 | |
19 | Zian Flemming | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
7 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.9 | |
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ