![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
0.87
0.93
0.79
0.91
1.87
3.60
3.30
0.98
0.77
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lewis Travis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Adam Wharton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Leonard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sondre Tronstad
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Aiwu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cody Drameh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Stansfield
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Krystian Bielik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Scott Hogan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan James
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andy Moran
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Đội hình xuất phát
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 38 | 8.05 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.51 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.24 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 43 | 6.53 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.79 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 39 | 6.84 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.85 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
23 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 42 | 7.37 | |
20 | Harry Leonard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 29 | 6.44 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 21 | 6.27 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 5.98 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 29 | 6.23 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.68 | |
44 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 23 | 6.31 | |
3 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 26 | 6.16 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 20 | 6.26 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 14 | 5.94 | |
12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ