![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
0.80
1.00
0.93
0.77
2.05
3.21
3.21
1.13
0.62
0.67
1.03
Diễn biến chính
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mallik Wilks
Ra sân: Oliver Burke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Juninho Bacuna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Buchanan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Byers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Koji Miyoshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Laird
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 27 | 6.15 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 27 | 6.36 | |
45 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.26 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 7.37 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 6 | 0 | 27 | 6.32 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 23 | 6.19 | |
44 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 37 | 6.33 | |
3 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 37 | 6.44 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 3 | 44 | 6.7 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.23 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 25 | 6.19 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 31 | 6.65 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 42 | 6.64 | |
1 | Cameron Dawson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 27 | 6.32 | |
8 | George Byers | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 41 | 6.64 | |
7 | Mallik Wilks | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 24 | 6.43 | |
5 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 21 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ