![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
0.82
0.98
0.80
0.90
1.82
3.35
3.80
0.97
0.78
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Ra sân: Keshi Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Smyth
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Scott Hogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koji Miyoshi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sinclair Armstrong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.91 | |
9 | Scott Hogan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.07 | |
26 | Kevin Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 31 | 7.35 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 34 | 6.45 | |
45 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 37 | 6.54 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 25 | 6.48 | |
14 | Keshi Anderson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 29 | 6.14 | |
3 | Lee Buchanan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 1 | 49 | 6.54 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 24 | 6.39 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 22 | 6.68 | |
12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 36 | 7.01 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 22 | 6.83 | |
15 | Morgan Fox | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 28 | 6.57 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 26 | 6.72 | |
17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.24 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 15 | 6.68 | |
2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 28 | 6.84 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 6 | 2 | 26 | 6.64 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ