![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.85
0.95
0.91
0.79
3.20
3.50
1.95
0.71
1.04
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keshi Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Gelhardt
Ra sân: Juninho Bacuna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Hogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Siriki Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Shackleton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 11 | 34.38% | 0 | 0 | 40 | 6.68 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
9 | Scott Hogan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 15 | 6.05 | |
26 | Kevin Long | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 3 | 45 | 7.18 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 40 | 7.14 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 39 | 6.64 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.59 | |
14 | Keshi Anderson | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 35 | 6.3 | |
34 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 38 | 6.48 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 0 | 59 | 7.11 | |
3 | Lee Buchanan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 8 | 1 | 78 | 7.2 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 52 | 7.82 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 54 | 7.36 | |
23 | Emmanuel Longelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.35 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 64 | 7.17 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 6 | 76 | 6.34 | |
20 | Daniel James | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 14 | 1 | 57 | 6.33 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 66 | 6.78 | |
21 | Pascal Struijk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 106 | 94 | 88.68% | 0 | 2 | 116 | 6.67 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 62 | 6.21 | |
17 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.08 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.27 | |
27 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 6.25 | |
30 | Joe Gelhardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
5 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 6 | 95 | 7.2 | |
22 | Archie Gray | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 43 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ