![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
1.02
0.78
0.98
0.72
2.02
3.30
3.20
1.08
0.67
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Kiến tạo: Ivan Sunjic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cody Drameh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Delano Burgzorg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Wiles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Ruffels
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Jackson
Kiến tạo: Koji Miyoshi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Lees
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Siriki Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koji Miyoshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Stansfield
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Drameh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juninho Bacuna
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Emmanuel Longelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sorba Thomas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Đội hình xuất phát
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
26 | Kevin Long | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 20 | 6.53 | |
6 | Krystian Bielik | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 4 | 34 | 7.18 | |
7 | Juninho Bacuna | Defender | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 28 | 6.53 | |
11 | Koji Miyoshi | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 34 | 7.92 | |
34 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 34 | 7.21 | |
17 | Siriki Dembele | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 32 | 8.02 | |
28 | Jay Stansfield | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.46 | |
5 | Dion Sanderson | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 33 | 6.77 | |
12 | Cody Drameh | Defender | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 49 | 7.92 | |
23 | Emmanuel Longelo | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 1 | 1 | 48 | 6.45 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 0 | 16 | 5.48 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 5 | 32 | 6.43 | |
30 | Ben Jackson | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.33 | |
3 | Josh Ruffels | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 23 | 6.22 | |
4 | Matty Pearson | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 30 | 5.85 | |
5 | Michal Helik | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
33 | Yuta Nakayama | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
10 | Josh Koroma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Delano Burgzorg | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.16 | |
23 | Ben Wiles | Defender | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.93 | |
14 | Sorba Thomas | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 29 | 6.17 | |
8 | Jack Rudoni | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 5.99 | |
15 | Jaheim Headley | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ