Vòng League A/B Relegation
02:45 ngày 24/03/2025
Bỉ
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ukraine
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 3
0.89
U 3
0.78
1
1.30
X
5.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Bỉ Bỉ
Phút
Ukraine Ukraine
Nicolas Raskin match yellow.png
5'
12'
match yellow.png Ilya Zabarnyi
29'
match yellow.png Olexandr Zinchenko
45'
match yellow.png Oleksiy Gutsulyak
58'
match yellow.png Vladyslav Vanat
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Leandro Trossard
match change
69'
69'
match change Artem Dovbyk
Ra sân: Vladyslav Vanat
69'
match change Viktor Tsygankov
Ra sân: Georgiy Sudakov
69'
match change Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Maxim de Cuyper
Ra sân: Thomas Meunier
match change
69'
Maxim de Cuyper 1 - 0
Kiến tạo: Jeremy Doku
match goal
70'
Romelu Lukaku 2 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
75'
Romelu Lukaku 3 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
86'
89'
match change Andriy Yarmolenko
Ra sân: Oleksiy Gutsulyak
89'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Oleksandr Svatok
Hans Vanaken match yellow.png
90'
Bryan Heynen
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bỉ Bỉ
Ukraine Ukraine
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
571
 
Số đường chuyền
 
257
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
24
9
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
25
133
 
Pha tấn công
 
67
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Bryan Heynen
8
Alexis Saelemaekers
5
Maxim de Cuyper
1
Thibaut Courtois
23
Michy Batshuayi
18
Brandon Mechele
14
Dodi Lukebakio Ngandoli
9
Lois Openda
12
Maarten Vandevoordt
17
Charles De Ketelaere
16
Koni De Winter
3
Jorthy Mokio
Bỉ Bỉ 4-3-3
3-4-2-1 Ukraine Ukraine
13
Matz
21
Castagne
2
Debast
4
Faes
15
Meunier
20
Vanaken
6
Raskin
7
Bruyne
22
Doku
10
2
Lukaku
11
Trossard
1
Lunin
13
Zabarnyi
4
Svatok
22
Matvyenk...
17
Zinchenk...
6
Kalyuzhn...
18
Yarmolyu...
16
Mykolenk...
19
Gutsulya...
8
Sudakov
21
Vanat

Substitutes

7
Andriy Yarmolenko
15
Viktor Tsygankov
3
Bogdan Mykhaylychenko
9
Roman Yaremchuk
11
Artem Dovbyk
14
Vitaliy Buyalskyi
5
Yegor Nazaryna
10
Mykola Shaparenko
12
Anatolii Trubin
2
Valerii Bondar
23
Dmytro Riznyk
20
Oleksandr Nazarenko
Đội hình dự bị
Bỉ Bỉ
Bryan Heynen 19
Alexis Saelemaekers 8
Maxim de Cuyper 5
Thibaut Courtois 1
Michy Batshuayi 23
Brandon Mechele 18
Dodi Lukebakio Ngandoli 14
Lois Openda 9
Maarten Vandevoordt 12
Charles De Ketelaere 17
Koni De Winter 16
Jorthy Mokio 3
Bỉ Ukraine
7 Andriy Yarmolenko
15 Viktor Tsygankov
3 Bogdan Mykhaylychenko
9 Roman Yaremchuk
11 Artem Dovbyk
14 Vitaliy Buyalskyi
5 Yegor Nazaryna
10 Mykola Shaparenko
12 Anatolii Trubin
2 Valerii Bondar
23 Dmytro Riznyk
20 Oleksandr Nazarenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
65% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
57.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bỉ (8trận)
Chủ Khách
Ukraine (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 3 1 3 47 37 78.72% 11 1 72 6.8
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.17
15 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 29 74.36% 1 3 49 6.46
13 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.36
11 Leandro Trossard Cánh trái 2 0 1 31 26 83.87% 2 0 42 6.01
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 1 37 29 78.38% 0 6 47 6.92
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 39 88.64% 1 3 66 7.07
4 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 58 6.54
6 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 1 63 60 95.24% 0 1 68 6.68
22 Jeremy Doku Cánh trái 2 0 2 30 25 83.33% 7 0 64 7.46
2 Zeno Debast Trung vệ 1 0 0 67 61 91.04% 0 0 73 6.58

Ukraine Ukraine
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Oleksandr Svatok Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 18 7.09
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 1 1 41 6.72
19 Oleksiy Gutsulyak Cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 5 27 6.84
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 1 1 25 6.55
1 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 35 6.98
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 1 1 27 6.84
6 Ivan Kalyuzhny Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 26 6.65
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 34 6.59
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 1 0 0 10 5 50% 0 0 20 6.12
21 Vladyslav Vanat Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 5.79
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 1 20 14 70% 0 1 36 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ