![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Thụy Điển Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
1.05
0.75
0.98
0.72
1.61
3.58
4.75
0.77
0.98
0.94
0.76
Diễn biến chính
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.25 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.63 | |
13 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 7.08 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 35 | 7.01 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 3 | 62 | 6.49 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 2 | 53 | 6.27 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 47 | 6.29 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 30 | 6.76 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 37 | 6.45 | |
19 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 26 | 6.17 |
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.33 | |
8 | Albin Ekdal | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 20 | 7.05 | |
3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.56 | |
4 | Filip Helander | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 5.61 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 5.87 | |
1 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 24 | 6.76 | |
2 | Linus Wahlqvist | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 7.56 | |
9 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 36 | 6.86 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 17 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ