![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Pháp Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
1.05
0.79
0.87
0.95
2.75
3.50
2.30
1.06
0.78
0.92
0.96
Diễn biến chính
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Timothy Castagne
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Digne
Ra sân: Timothy Castagne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Guendouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Dembele
Ra sân: Charles De Ketelaere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youri Tielemans
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randal Kolo Muani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016114419.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
10 | Leandro Trossard | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 36 | 6.5 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 22 | 19 | 86.36% | 11 | 1 | 46 | 6.45 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 41 | 7.09 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.25 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 48 | 5.64 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
9 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 17 | 7.41 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
7 | Jeremy Doku | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 5 | 0 | 53 | 6.95 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 28 | 6.5 | |
5 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 67 | 6.43 | |
20 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
2 | Zeno Debast | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 0 | 69 | 6.77 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 11 | 0 | 73 | 7.71 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 47 | 6.85 | |
10 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 1 | 37 | 6.39 | |
5 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 53 | 6.67 | |
14 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 40 | 6.71 | |
15 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 66 | 6.55 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 32 | 7.76 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 49 | 47 | 95.92% | 2 | 2 | 57 | 5.4 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 1 | 81 | 5.63 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
13 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 54 | 6.86 | |
20 | Bradley Barcola | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 7.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ