![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Italia Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
0.77
1.07
0.96
0.86
2.38
3.30
2.81
0.80
1.04
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Retegui
Ra sân: Arne Engels
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Theate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Barella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
Ra sân: Maxim de Cuyper
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Timothy Castagne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.07 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 21 | 5.96 | |
11 | Leandro Trossard | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 53 | 6.46 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 37 | 5.96 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 62 | 6.45 | |
9 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.09 | |
6 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 30 | 5.66 | |
5 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 0 | 45 | 5.87 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 68 | 6.32 | |
8 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 28 | 5.87 | |
2 | Zeno Debast | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 6.41 |
Italia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 2 | 68 | 6.86 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 0 | 43 | 6.55 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 7.49 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 1 | 51 | 6.77 | |
21 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 0 | 80 | 6.85 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 59 | 6.74 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 84 | 7.06 | |
9 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.11 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 43 | 7.46 | |
14 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 1 | 73 | 6.84 | |
20 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 44 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ