![Bỉ Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Estonia Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
0.84
0.96
0.85
0.85
1.03
9.70
25.00
0.71
1.04
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romelu Lukaku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markus Poom
Kiến tạo: Orel Mangala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arthur Theate
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Ojamaa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantin Vassiljev
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Castagne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henri Anier
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattias Kait
Ra sân: Jan Vertonghen
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161816.jpg)
![Bỉ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 61 | 7.46 | |
12 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.48 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 7.02 | |
9 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 27 | 7.97 | |
11 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 9 | 0 | 45 | 7.08 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 48 | 6.63 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 0 | 66 | 6.65 | |
18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
7 | Jeremy Doku | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 39 | 7.51 | |
6 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 52 | 6.65 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 5 | 0 | 51 | 6.38 |
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Konstantin Vassiljev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 15 | 5.78 | |
11 | Henrik Ojamaa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.74 | |
16 | Joonas Tamm | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.02 | |
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 2 | 8 | 6.35 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 23 | 6 | |
21 | Nikita Baranov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 5.79 | |
3 | Artur Pikk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
4 | Mattias Kait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 5.97 | |
20 | Markus Poom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.76 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 21 | 5.51 | |
5 | Rocco Robert Shein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ