![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
1.12
0.79
1.05
0.83
2.60
3.10
2.80
0.81
1.09
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssouf Sabaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Jose
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Turrientes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamari Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Sokratis Papastathopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.59 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 5.91 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.89 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.25 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
25 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 7.25 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ