![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.81
1.05
0.84
0.96
4.05
3.63
1.72
0.84
0.96
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Camavinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Ra sân: Ayoze Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Juan Miranda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aitor Ruibal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Kroos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Claudio Andres Bravo Munoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.74 | |
16 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.84 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 42 | 6.09 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 39 | 7.23 | |
21 | Ayoze Perez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.62 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.78 | |
19 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 6 | 1 | 37 | 6.8 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 2 | 38 | 7.9 | |
28 | Rodri Sanchez | Defender | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 40 | 6.62 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.14 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 55 | 6.31 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 31 | 7.64 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.66 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 1 | 66 | 6.79 | |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.64 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 48 | 6.87 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 42 | 6.89 | |
21 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 53 | 6.73 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 62 | 7.01 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 55 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ