![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.88
1.00
1.05
0.81
1.73
3.60
4.60
1.08
0.80
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juanmi Latasa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sokratis Papastathopoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Altimira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assane Diao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesús Santiago
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Sokratis Papastathopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 6.28 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 48 | 7.81 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 46 | 74.19% | 0 | 8 | 76 | 7.16 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 1 | 4 | 71 | 6.69 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 52 | 6.87 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 14 | 5.93 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 2 | 61 | 6.61 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.35 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 3 | 67 | 7.72 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 3 | 23 | 6.56 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 48 | 6.87 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 20 | 6.02 | |
27 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 50 | 6.16 | |
38 | Assane Diao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.05 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 27 | 5.76 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 3 | 3 | 69 | 6.89 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 30 | 6.16 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 5 | 6.06 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 4 | 45 | 6.56 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 6.43 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 5 | 54 | 7.64 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.07 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 7 | 0 | 60 | 6.49 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 52 | 7.91 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 43 | 6.7 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.53 | |
25 | Jesús Santiago | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.06 | ||
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 20 | 5.88 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 2 | 1 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 60 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ