![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.87
1.03
0.88
1.00
1.95
3.60
3.90
1.14
0.75
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joao Lucas De Souza Cardoso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihailo Ristic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Sotelo
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Mingueza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iago Aspas Juncal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Williot Swedberg
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iker Losada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Giovani Lo Celso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.26 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
18 | Pablo Fornals | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
19 | Iker Losada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.34 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.27 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.45 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
20 | Marcos Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.41 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.39 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
33 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
32 | Javier Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ