![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.81
1.09
0.90
0.98
3.20
3.20
2.38
1.25
0.68
1.19
0.72
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reinildo Mandava
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Gallagher
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aitor Ruibal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marc Bartra Aregall | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 51 | 7.22 | |
1 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 7.26 | |
23 | Youssouf Sabaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 59 | 7.5 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Forward | 5 | 2 | 4 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 33 | 7.34 | |
18 | Pablo Fornals | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 39 | 32 | 82.05% | 7 | 1 | 57 | 7.67 | |
15 | Romain Perraud | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 3 | 0 | 69 | 7.25 | |
24 | Aitor Ruibal | Forward | 1 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 71 | 8.26 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 76 | 8.45 | |
19 | Iker Losada | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.15 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Forward | 7 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 1 | 53 | 7.01 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Forward | 6 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 34 | 7.09 | |
16 | Sergi Altimira | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 1 | 57 | 6.93 | |
38 | Assane Diao | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.15 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 2 | 69 | 6.1 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 1 | 80 | 6.27 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 4 | 1 | 48 | 6.44 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 8 | 0 | 71 | 5.98 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 47 | 6.47 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 1 | 0 | 66 | 6.04 | |
10 | Angel Correa | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.81 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 72 | 6.4 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 6 | 26 | 6.58 | |
22 | Giuliano Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 6.14 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.25 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 2 | 2 | 43 | 6.22 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 35 | 5.85 | |
12 | Samuel Dias Lino | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 39 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ