![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.88
0.98
0.86
0.94
3.48
3.20
1.98
0.69
1.11
1.11
0.69
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Lemar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Aitor Ruibal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
Ra sân: Ayoze Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 50 | 50 | 100% | 4 | 0 | 63 | 6.49 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 41 | 6.76 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 49 | 6.59 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 41 | 6.65 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 44 | 6.71 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 20 | 6.26 | |
19 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 0 | 49 | 6.64 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 41 | 6.49 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 4 | 0 | 44 | 6.75 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.69 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 25 | 5.96 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.38 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 41 | 6.68 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.09 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.38 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 41 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ