![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
1.05
0.83
0.91
0.95
2.88
3.20
2.40
1.03
0.87
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Kiến tạo: Willian Jose
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Berchiche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Sergi Altimira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Kiến tạo: Nabil Fekir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aitor Paredes
Ra sân: Aitor Ruibal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nabil Fekir
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 65 | 6.47 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 48 | 6.85 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 38 | 5.93 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 45 | 44 | 97.78% | 4 | 1 | 66 | 7.71 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 3 | 4 | 83 | 7.58 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 27 | 7.2 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 3 | 59 | 6.62 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 48 | 7.19 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 40 | 8.08 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 52 | 8.01 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 4 | 89 | 6.77 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
27 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
38 | Assane Diao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 48 | 5.21 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 47 | 5.96 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 55 | 5.81 | |
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.25 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 1 | 41 | 6.46 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 39 | 5.78 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 3 | 37 | 7.44 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 0 | 72 | 5.71 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 35 | 6.07 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 53 | 5.54 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 15 | 4.58 | |
19 | Imanol Garcia de Albeniz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 38 | 5.94 | |
30 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ