![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
0.82
1.08
0.88
1.00
1.57
3.80
5.00
0.82
1.08
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Milot Rashica
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valon Ethemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cenk Tosun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Ernest Muci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Semih Kiliçsoy
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.56 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 12 | 6.92 | |
4 | Onur Bulut | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.49 | |
6 | Omar Colley | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.41 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
28 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
23 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.07 | |
90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.22 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Steven Nzonzi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.42 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 14 | 6.41 | |
17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
22 | Ahmet Oguz | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.38 | |
6 | Soner Dikmen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.4 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 14 | 6.37 | |
72 | Valon Ethemi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
11 | Louka Andreassen | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
33 | Filip Damjanovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ