![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
0.83
1.07
1.00
0.88
1.60
4.20
4.33
0.83
1.07
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salih Ucan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Necip Uysal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Iron Gomis
Ra sân: Semih Kiliçsoy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
8 | Salih Ucan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
4 | Onur Bulut | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
19 | Amir Hadziahmetovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.14 | |
22 | Baktiyor Zaynutdinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
79 | Serkan Terzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.62 | |
97 | Iron Gomis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 2 | 9 | 6.29 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.58 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ